Có 2 kết quả:

金領 jīn lǐng ㄐㄧㄣ ㄌㄧㄥˇ金领 jīn lǐng ㄐㄧㄣ ㄌㄧㄥˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) gold collar
(2) high level senior executive
(3) highly-skilled worker

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) gold collar
(2) high level senior executive
(3) highly-skilled worker

Bình luận 0